--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đan tâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đan tâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đan tâm
Your browser does not support the audio element.
+
(văn chương) Loyalty, constancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đan tâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đan tâm"
:
ăn tham
an tâm
Lượt xem: 1062
Từ vừa tra
+
đan tâm
:
(văn chương) Loyalty, constancy
+
chờ đợi
:
To waitbán hàng nhanh, không để người mua phải chờ đợito sell wares with expeditiousness not to keep customers waiting
+
commode
:
tủ cao có nhiều ngăn
+
seriate
:
được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]
+
thrower
:
người ném, người vứt, người quăng, người liệng